🌟 속이 끓다

1. 화가 나거나 분해서 격한 감정이 마음속에서 치밀어 오르다.

1. SÔI CẢ RUỘT GAN: Cáu giận hoặc tức tối nên cảm xúc gay gắt ở trong lòng bị bùng phát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내 사정은 헤아려주지 않고 일을 시킨 그가 원망스러워 나는 부글부글 속이 끓었다.
    I was filled with resentment against him for letting me work without any consideration.
  • Google translate 공부 좀 못하면 어때요. 건강하기만 하면 되지.
    Why don't you be a little poor at all. as long as you're healthy.
    Google translate 어이구, 너 때문에 내 속이 끓는다 끓어!
    Oh, you're making my stomach boil!

속이 끓다: One's inside boils,腹が立つ。癪に障る,Le cœur bout,hervirse el interior,يحترق في الباطن,,sôi cả ruột gan,(ป.ต.)ใจเดือด ; เดือดดาล,hatinya mendidih,душа закипает,心里沸腾,


🗣️ 속이 끓다 @ Giải nghĩa

🗣️ 속이 끓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Tôn giáo (43)