🌟 속이 끓다
🗣️ 속이 끓다 @ Giải nghĩa
- 애끓다 : 몹시 답답하거나 안타까워 속이 끓다.
🗣️ 속이 끓다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅇㄲㄷ: Initial sound 속이 끓다
-
ㅅㅇㄲㄷ (
손을 끊다
)
: 맺고 있던 관계를 더 이상 유지하지 않다.
🌏 RÚT TAY: Không duy trì mối quan hệ vốn có nữa. -
ㅅㅇㄲㄷ (
속이 끓다
)
: 화가 나거나 분해서 격한 감정이 마음속에서 치밀어 오르다.
🌏 SÔI CẢ RUỘT GAN: Cáu giận hoặc tức tối nên cảm xúc gay gắt ở trong lòng bị bùng phát. -
ㅅㅇㄲㄷ (
숨을 끊다
)
: 스스로 죽거나 무엇을 죽이다.
🌏 TỰ KẾT LIỄU, KẾT LIỄU, GIẾT CHẾT: Tự chết hoặc làm chết cái gì.
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43)